Có 2 kết quả:
传经 chuán jīng ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄥ • 傳經 chuán jīng ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on scripture
(2) to teach Confucian doctrine
(3) to pass on one's experience
(2) to teach Confucian doctrine
(3) to pass on one's experience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on scripture
(2) to teach Confucian doctrine
(3) to pass on one's experience
(2) to teach Confucian doctrine
(3) to pass on one's experience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0